Characters remaining: 500/500
Translation

commonwealth of the bahamas

Academic
Friendly

"Commonwealth of the Bahamas" (tạm dịch "Khối thịnh vượng chung Bahamas") tên chính thức của một quốc gia nằm trên quần đảo Bahamas, ở khu vực đông nam của bang Florida, Hoa Kỳ. Đây một quốc gia đảo ở Caribbean, nổi tiếng với những bãi biển tuyệt đẹp, văn hóa phong phú môi trường tự nhiên đa dạng.

Định nghĩa:
  • Commonwealth of the Bahamas: Quốc gia gồm nhiều hòn đảo nền độc lập, nằmphía đông nam của Florida, thuộc vùng Caribbean.
Các điểm nổi bật:
  • Vị trí địa : Bahamas bao gồm khoảng 700 hòn đảo lớn nhỏ, trong đó khoảng 30 hòn đảo người sinh sống.
  • Thủ đô: Thủ đô của Bahamas Nassau, nằm trên đảo New Providence.
  • Ngôn ngữ: Tiếng Anh ngôn ngữ chính thức.
  • Hệ thống chính trị: Bahamas hệ thống chính trị chế độ quân chủ lập hiến, với nữ hoàng Anh nguyên thủ quốc gia.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "I want to visit the Commonwealth of the Bahamas for its beautiful beaches."

    • (Tôi muốn đến thăm Khối thịnh vượng chung Bahamas những bãi biển đẹp.)
  2. Cách sử dụng nâng cao: "The Commonwealth of the Bahamas is known for its vibrant culture and rich history, attracting tourists from all over the world."

    • (Khối thịnh vượng chung Bahamas nổi tiếng với nền văn hóa sống động lịch sử phong phú, thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bahamas: Thường được sử dụng để chỉ ngắn gọn về quốc gia này.
  • Caribbean: Khu vực địa nơi Bahamas nằm, bao gồm nhiều đảo quốc gia khác.
  • Islands: Nói chung về các hòn đảo, có thể sử dụng khi bàn về Bahamas như một quần đảo.
Chú ý:
  • Khi nói về "the Bahamas", nhiều người thường bỏ từ "Commonwealth of" chỉ sử dụng "Bahamas", điều này vẫn hoàn toàn chính xác phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Island hopping: Một hoạt động phổ biến ở Bahamas, nơi du khách di chuyển từ đảo này sang đảo khác để khám phá vẻ đẹp thiên nhiên.
  • Paradise on Earth: Một cách mô tả thường được dùng để nói về những bãi biển đẹp tự nhiên tuyệt vời ở Bahamas.
Noun
  1. Quốc gia Bahama. uốc gia trên quần đảo Bahama, ở đông nam bán đảo Floriđa .

Comments and discussion on the word "commonwealth of the bahamas"